Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phẫu thuật
[phẫu thuật]
|
dissection; surgery
xem ca mổ
Sex change operation
surgical
Surgical instruments
The surgical staff/unit of a children's hospital